--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ queen regnant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
congeal
:
làm đông lại; đông lại, đóng bănghis blood was congealed (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)
+
chân giò
:
(Pig's) trotters
+
ngốt
:
Grow oppressively hotPhòng đông người ngốt lên đượcThe room grew oppressivedly hot because of a crowd
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
space-saving
:
tiết kiệm được chỗ